Huấn luyện viên: Aleksandar Stevanovic
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Szeged
Tên viết tắt: SZE
Năm thành lập: 2011
Sân vận động: Szegedi VSE Stadion (5,000)
Giải đấu: NB II
Địa điểm: Szeged
Quốc gia: Hungary
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Dénes Szakály | AM(PTC) | 36 | 77 | ||
23 | Lóránd Szatmári | TV(C),AM(PTC) | 36 | 76 | ||
94 | Haruna Jammeh | F(TC) | 33 | 76 | ||
27 | Róbert Kövári | HV,DM(P),TV(PC) | 29 | 74 | ||
9 | Dániel Prosser | AM(PT),F(PTC) | 30 | 77 | ||
27 | Attila Haris | DM,TV(C) | 28 | 74 | ||
11 | Zsolt Óvári | AM(PT),F(PTC) | 27 | 75 | ||
9 | Csanád Novák | F(C) | 30 | 74 | ||
4 | Nikola Pejović | HV(C) | 26 | 74 | ||
17 | Áron Dobos | AM,F(PT) | 24 | 74 | ||
48 | Bence Bíró | F(C) | 26 | 73 | ||
7 | Martin Palincsár | TV(C),AM(PTC) | 26 | 75 | ||
1 | János Takács | GK | 24 | 65 | ||
21 | AM(PTC),F(PT) | 21 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |