Full Name: Sancidino Malam Silva
Tên áo: SILVA
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 31 (Mar 5, 1994)
Quốc gia: Bồ Đào Nha
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 64
CLB: Ermis Aradippou
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 27, 2023 | Ermis Aradippou | 77 |
Aug 20, 2022 | FC Ararat | 77 |
Jul 30, 2020 | FC Ararat | 77 |
Nov 25, 2019 | Lausanne-Sport | 77 |
Jan 31, 2018 | FC Arouca | 77 |
Sep 26, 2017 | FC Arouca | 77 |
Sep 14, 2016 | FC Arouca | 77 |
Aug 25, 2016 | FC Arouca | 76 |
Jul 14, 2015 | SL Benfica đang được đem cho mượn: SL Benfica B | 76 |
Jul 14, 2014 | Olympiacos | 76 |
Jul 14, 2014 | Olympiacos | 76 |
Jul 2, 2014 | Olympiacos | 76 |
May 9, 2014 | Olympiacos đang được đem cho mượn: SL Benfica B | 76 |
Feb 15, 2014 | SL Benfica đang được đem cho mượn: SL Benfica B | 76 |
Aug 8, 2013 | SL Benfica đang được đem cho mượn: SL Benfica B | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
32 | ![]() | Antonis Katsis | HV,TV(P),DM(PC) | 35 | 78 | |
34 | ![]() | Christoforos Charalampous | HV,DM,TV(T) | 32 | 75 | |
![]() | Sancidino Silva | AM(PT),F(PTC) | 31 | 77 | ||
![]() | Mathyas Randriamamy | GK | 21 | 65 | ||
![]() | Nedim Hubijar | F(C) | 24 | 65 | ||
![]() | Charis Chatzigavriel | GK | 21 | 60 | ||
![]() | Ioannis Tsoutsouki | HV,DM(C) | 20 | 65 | ||
![]() | Giorgos Mavris | AM,F(T) | 20 | 60 | ||
16 | ![]() | Antonis Christaki | DM,TV,AM(C) | 20 | 68 | |
6 | ![]() | Pavlos Charalampous | HV(C) | 21 | 65 |