Full Name: Todor Chavorski
Tên áo: CHAVORSKI
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 31 (Mar 30, 1993)
Quốc gia: Bulgaria
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 75
CLB: Chernomorets Burgas
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 5, 2023 | Chernomorets Burgas | 76 |
Jun 11, 2023 | Yantra Gabrovo | 76 |
Jan 6, 2023 | Yantra Gabrovo | 76 |
Jul 16, 2020 | FC Hebar Pazardzhik | 76 |
Aug 11, 2018 | Botev Vratsa | 76 |
Oct 11, 2016 | Botev Vratsa | 75 |
Jun 11, 2016 | Botev Vratsa | 74 |
Feb 11, 2016 | Botev Vratsa | 75 |
Jan 23, 2016 | Botev Vratsa | 77 |
Dec 4, 2014 | Lokomotiv Mezdra | 77 |
Jul 2, 2014 | Levski Sofia | 77 |
Dec 24, 2013 | Levski Sofia đang được đem cho mượn: Dobrudzha | 77 |
Aug 2, 2013 | Levski Sofia đang được đem cho mượn: Dobrudzha | 77 |
Jul 1, 2013 | Levski Sofia | 77 |
May 30, 2013 | Levski Sofia đang được đem cho mượn: Pirin Razlog | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Dimo Bakalov | AM(PTC) | 36 | 75 | |||
Todor Chavorski | AM(PT),F(PTC) | 31 | 76 | |||
42 | Venelin Filipov | HV(PT),DM,TV(P) | 34 | 74 | ||
81 | Tsvetan Filipov | TV,AM(C) | 36 | 73 | ||
30 | Martin Temenliev | GK | 39 | 73 | ||
Zhivko Petkov | F(C) | 31 | 75 | |||
Stanislav Malamov | AM(PTC) | 35 | 75 | |||
4 | Stoyan Kizhev | HV(PC) | 29 | 73 | ||
Stoycho Atanasov | HV,DM,TV(P) | 27 | 74 | |||
22 | Petar Patev | HV(PC),DM(C) | 31 | 76 | ||
21 | Atanas Krastev | HV,DM,TV(PT) | 31 | 73 | ||
Dimitar Todorov | GK | 29 | 70 | |||
Petar Genchev | HV(C) | 26 | 73 | |||
Pavel Georgiev | TV,AM(C) | 23 | 68 | |||
Mariyan Dimitrov | HV(PC) | 26 | 70 | |||
Mariyan Tonev | F(C) | 25 | 74 | |||
Martin Petkov | TV,AM(C) | 24 | 72 | |||
23 | Oleksiy Gelovani | HV,DM,TV(C) | 26 | 65 |