Huấn luyện viên: Veselin Velikov
Biệt danh: The Sharks
Tên thu gọn: Chernomorets
Tên viết tắt: CHE
Năm thành lập: 2005
Sân vận động: Lazur (18,037)
Giải đấu: Vtora Liga
Địa điểm: Burgas
Quốc gia: Bulgaria
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Todor Chavorski | AM(PT),F(PTC) | 31 | 76 | ||
42 | Venelin Filipov | HV(PT),DM,TV(P) | 33 | 74 | ||
81 | Tsvetan Filipov | TV,AM(C) | 35 | 73 | ||
30 | Martin Temenliev | GK | 38 | 73 | ||
0 | Zhivko Petkov | F(C) | 31 | 77 | ||
4 | Stoyan Kizhev | HV(PC) | 29 | 73 | ||
0 | Stoycho Atanasov | HV,DM,TV(P) | 26 | 74 | ||
22 | Petar Patev | HV(PC),DM(C) | 30 | 76 | ||
21 | Atanas Krastev | HV,DM,TV(PT) | 31 | 73 | ||
0 | Dimitar Todorov | GK | 29 | 70 | ||
0 | Petar Genchev | HV(C) | 26 | 73 | ||
0 | Stanislav Nistorov | GK | 27 | 70 | ||
0 | Borislav Vakadinov | HV,DM(T) | 25 | 65 | ||
0 | Filip Angelov | TV(C) | 23 | 65 | ||
0 | Mariyan Dimitrov | HV(PC) | 25 | 70 | ||
0 | Artem Kholod | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 24 | 65 | ||
0 | Mariyan Tonev | F(C) | 25 | 74 | ||
0 | Martin Petkov | TV,AM(C) | 23 | 72 | ||
0 | Daniel Ivanov | AM,F(PTC) | 22 | 66 | ||
88 | Ventsislav Slavov | HV,DM(P) | 25 | 65 | ||
23 | Oleksiy Gelovani | HV,DM,TV(C) | 26 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Vtora Liga | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Zhemchuzhina | |
PFC Neftochimic |