10
Ramadan SOBHI

Full Name: Ramadan Sobhi Ramadan Ahmed

Tên áo: SOBHI

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 83

Tuổi: 28 (Jan 23, 1997)

Quốc gia: Egypt

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 67

CLB: Pyramids FC

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Hình ảnh hành động của người chơi: Ramadan Sobhi

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 31, 2020Pyramids FC83
Sep 7, 2020Pyramids FC83
Jun 2, 2020Huddersfield Town83
Jun 1, 2020Huddersfield Town83
Jan 30, 2020Huddersfield Town đang được đem cho mượn: Al Ahly83
Jan 24, 2020Huddersfield Town đang được đem cho mượn: Al Ahly85
Jul 8, 2019Huddersfield Town đang được đem cho mượn: Al Ahly85
Jun 7, 2019Huddersfield Town85
Jun 2, 2019Huddersfield Town85
Jun 1, 2019Huddersfield Town85
Jan 7, 2019Huddersfield Town đang được đem cho mượn: Al Ahly85
Jun 12, 2018Huddersfield Town85
Nov 29, 2017Stoke City85
Nov 29, 2017Stoke City84
Sep 29, 2017Stoke City84

Pyramids FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Sherif EkramySherif EkramyGK4177
26
Dodo ElgabasDodo ElgabasAM(PT),F(PTC)3774
12
Ahmed TawfikAhmed TawfikHV(P),DM,TV(C)3379
1
Ahmed el ShenawyAhmed el ShenawyGK3382
15
Mohamed ChibiMohamed ChibiHV,DM,TV(P)3281
5
Ali GabrAli GabrHV(C)3683
29
Karim HafezKarim HafezHV,DM,TV(PT)2880
4
Ahmed SamyAhmed SamyHV,DM(C)3280
21
Mohamed HamdiMohamed HamdiHV(TC),DM,TV(T)2983
11
Mostafa FathiMostafa FathiAM(PTC),F(PT)3082
Youssef ObamaYoussef ObamaAM(PTC)2981
10
Ramadan SobhiRamadan SobhiAM,F(PTC)2883
18
Walid el KartiWalid el KartiDM,TV,AM(C)3081
7
Ibrahim Blati TouréIbrahim Blati TouréDM,TV(C)3082
27
Karim el TayebKarim el TayebF(C)2673
8
Islam IssaIslam IssaAM(PTC)2878
13
Mahmoud DungaMahmoud DungaDM,TV(C)3177
30
Ibrahim AdelIbrahim AdelAM,F(TC)2380
6
Osama GalalOsama GalalHV(C)2778
14
Mohanad LasheenMohanad LasheenDM,TV(C)2882
17
Mohamed RedaMohamed RedaTV,AM(C)2478
25
Youssef Osama NabihYoussef Osama NabihAM(PTC)2475
44
Abdo GoudaAbdo GoudaHV(C)2160
Abdo SemidaAbdo SemidaHV(C)2166
Abdallah MagdyAbdallah MagdyHV,DM,TV,AM(P)2777
16
Youssef NaderYoussef NaderGK2362
19
Mahmoud SaberMahmoud SaberTV(C),AM(PTC)2375
32
Tolulope OjoTolulope OjoTV(C),AM(PTC)2174
3
Mahmoud MareiMahmoud MareiHV(C)2679
33
Marwan HamdiMarwan HamdiF(C)2880
20
Mahmoud ZalakaMahmoud ZalakaAM,F(PT)2574
Ahmed FawziAhmed FawziDM,TV(C)2273
Ahmed AtefAhmed AtefAM(PTC)2276
Sodiq Awujoola
Ceramica Cleopatra
AM,F(PT)2477
9
Fiston MayeleFiston MayeleAM(C),F(PTC)3081
Mahmoud OukaMahmoud OukaAM(PTC)2268
28
Ahmed MayhoubAhmed MayhoubGK2877
Adel AmoAdel AmoHV,DM,TV(P),AM(PTC)2673