22
Nikola VUJNOVIĆ

Full Name: Nikola Vujnović

Tên áo: VUJNOVIĆ

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 28 (Jan 11, 1997)

Quốc gia: Montenegro

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 72

CLB: FK Partizani

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Hoàn thiện

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 2, 2025FK Partizani78
Nov 30, 2024Sumqayit FK78
Jul 13, 2024Sumqayit FK78
Sep 5, 2022HNK Gorica78
Jul 11, 2022FK Voždovac78
Feb 15, 2022FK Voždovac đang được đem cho mượn: Sporting KC78
Nov 16, 2020FK Voždovac78
Nov 16, 2020FK Voždovac75
Jan 6, 2020FK Podgorica75
Dec 14, 2018Villarreal CF đang được đem cho mượn: Villarreal CF B75
Dec 14, 2015Villarreal CF đang được đem cho mượn: Villarreal CF B75
Sep 13, 2015Villarreal CF75

FK Partizani Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Alban HoxhaAlban HoxhaGK3777
27
Gjelbrim TaipiGjelbrim TaipiTV,AM(C)3278
22
Nikola VujnovićNikola VujnovićF(C)2878
9
Blessing ElekeBlessing ElekeF(C)2978
11
Agim ZekaAgim ZekaAM,F(PTC)2673
66
David DomgjoniDavid DomgjoniHV(TC)2775
33
David AtanaskoskiDavid AtanaskoskiHV,DM(PT)2876
19
Dmitriy PodstrelovDmitriy PodstrelovAM(PT),F(PTC)2678
99
Besar GudjufiBesar GudjufiAM(PTC)2067
26
Paulo BuxhelajPaulo BuxhelajHV,DM,TV(T)2173
29
Mateo CipiMateo CipiHV(C)2065
60
Pano QirkoPano QirkoGK2576
23
Marcelino PrekaMarcelino PrekaHV(C)2173
24
Archange BintsoukaArchange BintsoukaF(C)2273
7
Adnard MehmetiAdnard MehmetiDM,TV(C)2473