Full Name: Roberto Nuñez Mañas
Tên áo: NUÑEZ
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 29 (Jan 3, 1996)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 77
CLB: CD Móstoles URJC
Squad Number: 16
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 2, 2023 | CD Móstoles URJC | 75 |
Feb 21, 2022 | Águilas FC | 75 |
Apr 25, 2019 | UD Las Palmas đang được đem cho mượn: Las Palmas Atlético | 75 |
Jan 30, 2019 | Royal Antwerp | 75 |
Sep 1, 2017 | Royal Antwerp | 75 |
Aug 30, 2017 | Atlético Madrid đang được đem cho mượn: Atlético Madrid B | 75 |
Jun 1, 2016 | Atlético Madrid đang được đem cho mượn: Atlético Madrid B | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | ![]() | Leandro Marín | HV(PC),DM,TV(P) | 33 | 78 | |
11 | ![]() | Álvaro Portilla | TV,AM(T) | 38 | 72 | |
10 | ![]() | Jonathan Chupe | TV(T),AM(PT) | 39 | 77 | |
6 | ![]() | David Gómez | HV(C) | 31 | 73 | |
16 | ![]() | Roberto Nuñez | F(C) | 29 | 75 | |
18 | ![]() | Dani Pichin | AM(PT),F(PTC) | 32 | 78 | |
16 | ![]() | Fernando Guerrero | TV(C) | 23 | 70 | |
17 | ![]() | Álvaro Aguirre | AM,F(PT) | 25 | 67 |