Full Name: David Gómez Prieto
Tên áo: GÓMEZ
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 31 (Oct 5, 1993)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 75
CLB: CD Móstoles URJC
Squad Number: 6
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 29, 2023 | CD Móstoles URJC | 73 |
Aug 27, 2022 | CD Guadalajara | 73 |
Jun 8, 2020 | CDA Navalcarnero | 73 |
Sep 15, 2019 | Gibraltar United | 73 |
May 15, 2019 | Gibraltar United | 74 |
Jan 15, 2019 | Gibraltar United | 76 |
Dec 24, 2018 | Gibraltar United | 78 |
Dec 15, 2014 | CP Cacereño | 78 |
Nov 17, 2014 | CP Cacereño | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Leandro Marín | HV(PC),DM,TV(P) | 33 | 78 | ||
11 | Álvaro Portilla | TV,AM(T) | 38 | 72 | ||
10 | Jonathan Chupe | TV(T),AM(PT) | 39 | 77 | ||
6 | David Gómez | HV(C) | 31 | 73 | ||
16 | Roberto Nuñez | F(C) | 29 | 75 | ||
18 | Dani Pichin | AM(PT),F(PTC) | 32 | 78 | ||
16 | Fernando Guerrero | TV(C) | 23 | 70 | ||
17 | Álvaro Aguirre | AM,F(PT) | 25 | 67 |