Huấn luyện viên: Ercümend Coşkundere
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Mus
Tên viết tắt: MUS
Năm thành lập: 2015
Sân vận động: Muş Şehir Stadı (2,250)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Muş
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | Ozan Papaker | F(C) | 28 | 75 | ||
52 | Canberk Di̇laver | HV,DM(T) | 31 | 74 | ||
20 | Taha Tunc | DM,TV,AM(C) | 23 | 65 | ||
8 | Mahsun Capkan | AM(PTC) | 25 | 70 | ||
88 | Kadir Yazici | HV,DM,TV(T) | 27 | 73 | ||
49 | DM,TV(C) | 22 | 73 | |||
22 | HV,DM,TV(P) | 25 | 65 | |||
2 | Zafer Kurşunlu | HV(C) | 36 | 65 | ||
0 | DM,TV,AM(C) | 22 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |