20
Leandro MARÍN

Full Name: Leandro Lucas Marín

Tên áo: MARÍN

Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)

Chỉ số: 78

Tuổi: 33 (Jan 22, 1992)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 81

CLB: CD Móstoles URJC

Squad Number: 20

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 27, 2022CD Móstoles URJC78
Nov 21, 2022CD Móstoles URJC80
Nov 8, 2022CD Móstoles URJC80
Sep 5, 2022Internacional de Madrid80
May 23, 2022Internacional de Madrid80
Oct 30, 2021CA Patronato80
Jun 1, 2020CA Patronato82
Jun 22, 2019CA Patronato82
Apr 28, 2018Lausanne-Sport82
Jul 10, 2017Lausanne-Sport83
Jun 2, 2017Boca Juniors83
Jun 1, 2017Boca Juniors83
Mar 26, 2017Boca Juniors đang được đem cho mượn: Arsenal de Sarandí83
Oct 5, 2016Boca Juniors đang được đem cho mượn: Arsenal de Sarandí84
Jul 13, 2016Boca Juniors84

CD Móstoles URJC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Leandro MarínLeandro MarínHV(PC),DM,TV(P)3378
11
Álvaro PortillaÁlvaro PortillaTV,AM(T)3872
10
Jonathan ChupeJonathan ChupeTV(T),AM(PT)3977
6
David GómezDavid GómezHV(C)3173
16
Roberto NuñezRoberto NuñezF(C)2975
18
Dani PichinDani PichinAM(PT),F(PTC)3278
16
Fernando GuerreroFernando GuerreroTV(C)2370
17
Álvaro AguirreÁlvaro AguirreAM,F(PT)2567