Full Name: Michael Seaton
Tên áo: SEATON
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 28 (May 1, 1996)
Quốc gia: Jamaica
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 80
CLB: Rot-Weiß Erfurt
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Dreadlocks
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Goatee
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 3, 2024 | Rot-Weiß Erfurt | 75 |
Jul 12, 2023 | Berliner AK 07 | 75 |
Mar 22, 2023 | Berliner AK 07 | 77 |
Nov 5, 2021 | BSV SW Rehden | 77 |
Sep 19, 2020 | Viktoria Köln | 77 |
Sep 14, 2020 | Viktoria Köln | 75 |
Jan 25, 2020 | Viktoria Köln | 75 |
Mar 26, 2018 | Orange County SC | 75 |
Dec 29, 2017 | Maccabi Ahi Nazareth | 75 |
Jan 27, 2017 | Hapoel Tel Aviv | 75 |
Jul 23, 2016 | Hapoel Ramat Gan | 75 |
Apr 5, 2016 | Portland Timbers đang được đem cho mượn: Portland Timbers 2 | 75 |
Aug 7, 2015 | Portland Timbers | 75 |
Apr 2, 2015 | D.C. United đang được đem cho mượn: Orebro SK | 75 |
Aug 2, 2014 | D.C. United | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Michael Seaton | F(C) | 28 | 75 | ||
5 | Andrey Startsev | HV(PTC) | 30 | 75 | ||
17 | Romain Gall | AM,F(PTC) | 30 | 78 | ||
14 | Caniggia Elva | AM,F(PTC) | 28 | 75 | ||
6 | Maxime Awoudja | HV(C) | 27 | 75 | ||
7 | Malcolm Badu | HV,DM,TV,AM(P) | 27 | 65 | ||
1 | Lorenz Otto | GK | 24 | 68 | ||
1 | Lukas Schellenberg | GK | 24 | 64 | ||
27 | Daniel Krasucki | TV,AM,F(C) | 21 | 65 |