Full Name: Jonathan Álvarez Blázquez
Tên áo: CHUPE
Vị trí: TV(T),AM(PT)
Chỉ số: 77
Tuổi: 39 (Jan 13, 1986)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 174
Cân nặng (kg): 68
CLB: CD Móstoles URJC
Squad Number: 10
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(T),AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 20, 2022 | CD Móstoles URJC | 77 |
Mar 23, 2019 | CD Ebro | 77 |
Oct 6, 2016 | CD Ebro | 77 |
Oct 9, 2015 | UD Melilla | 77 |
Jul 4, 2014 | Lleida Esportiu | 77 |
Nov 11, 2013 | Lleida Esportiu | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | ![]() | Leandro Marín | HV(PC),DM,TV(P) | 33 | 78 | |
11 | ![]() | Álvaro Portilla | TV,AM(T) | 38 | 72 | |
10 | ![]() | Jonathan Chupe | TV(T),AM(PT) | 39 | 77 | |
6 | ![]() | David Gómez | HV(C) | 31 | 73 | |
16 | ![]() | Roberto Nuñez | F(C) | 29 | 75 | |
18 | ![]() | Dani Pichin | AM(PT),F(PTC) | 32 | 78 | |
16 | ![]() | Fernando Guerrero | TV(C) | 23 | 70 | |
17 | ![]() | Álvaro Aguirre | AM,F(PT) | 25 | 67 |