Full Name: Daniel González Hermosa
Tên áo: PICHIN
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 32 (Apr 25, 1992)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 70
CLB: CD Móstoles URJC
Squad Number: 18
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 14, 2025 | CD Móstoles URJC | 78 |
Nov 27, 2023 | SD Tarazona | 78 |
Jun 8, 2020 | Cultural Leonesa | 78 |
Sep 11, 2018 | SD Ponferradina | 78 |
Sep 25, 2017 | Rayo Majadahonda | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Leandro Marín | HV(PC),DM,TV(P) | 33 | 78 | ||
11 | Álvaro Portilla | TV,AM(T) | 38 | 72 | ||
10 | Jonathan Chupe | TV(T),AM(PT) | 39 | 77 | ||
6 | David Gómez | HV(C) | 31 | 73 | ||
16 | Roberto Nuñez | F(C) | 29 | 75 | ||
18 | Dani Pichin | AM(PT),F(PTC) | 32 | 78 | ||
16 | Fernando Guerrero | TV(C) | 23 | 70 | ||
17 | Álvaro Aguirre | AM,F(PT) | 25 | 67 |