Full Name: Patrik Dressler
Tên áo: DRESSLER
Vị trí: HV(PT),DM(P)
Chỉ số: 77
Tuổi: 34 (Oct 30, 1990)
Quốc gia: Cộng hòa Séc
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 78
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PT),DM(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 10, 2022 | Viktoria Žižkov | 77 |
Mar 20, 2018 | Viktoria Žižkov | 77 |
Jun 26, 2017 | FK Teplice | 77 |
Jun 25, 2017 | FK Teplice | 77 |
Jun 23, 2017 | FK Teplice đang được đem cho mượn: MFK Karviná | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Tomás Necid | F(C) | 35 | 73 | ||
44 | Milan Svenger | GK | 38 | 76 | ||
14 | Igor Súkenník | AM,F(PTC) | 35 | 77 | ||
18 | Augusto Batioja | AM,F(PTC) | 34 | 78 | ||
12 | Václav Prosek | TV,AM(P) | 31 | 76 | ||
9 | Radek Voltr | AM(PT),F(PTC) | 32 | 77 | ||
11 | Michal Petran | F(C) | 32 | 73 | ||
8 | Milan Jirásek | DM,TV(C) | 32 | 75 | ||
6 | Jaroslav Tregler | HV(PC),DM(C) | 28 | 78 | ||
19 | Michal Rezáč | HV,DM(P),TV(PC) | 28 | 74 | ||
Marek Szotkowski | F(C) | 28 | 70 | |||
22 | David Klusák | HV,DM(PT) | 30 | 75 | ||
17 | Josef Bazal | TV,AM(P) | 31 | 77 | ||
20 | David Březina | HV(C) | 27 | 75 | ||
7 | AM(PTC) | 26 | 73 | |||
Dominik Gembicky | AM(PT),F(PTC) | 25 | 72 | |||
15 | Michael Hönig | TV(C),AM(PTC) | 24 | 70 | ||
14 | Adam Petrak | HV,DM(C) | 25 | 72 | ||
27 | Jan Ctvrtecka | GK | 26 | 75 | ||
23 | David Broukal | HV(C) | 28 | 73 | ||
4 | Isaac Muleme | HV,DM,TV(T) | 32 | 72 |