20
David BŘEZINA

Full Name: David Březina

Tên áo: BŘEZINA

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 28 (Feb 16, 1997)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 75

CLB: Viktoria Žižkov

Squad Number: 20

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 11, 2020Viktoria Žižkov75
Nov 5, 2020Viktoria Žižkov77
Jun 2, 2019Sparta Praha77
Jun 1, 2019Sparta Praha77
May 16, 2019Sparta Praha đang được đem cho mượn: FC Táborsko77
Jan 10, 2019Sparta Praha đang được đem cho mượn: FC Táborsko77
Jun 2, 2018Sparta Praha77
Jun 1, 2018Sparta Praha77
Apr 30, 2018Sparta Praha đang được đem cho mượn: FC Vlasim77

Viktoria Žižkov Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Milan PetrželaMilan PetrželaTV,AM(PT)4177
9
Tomás NecidTomás NecidF(C)3573
44
Milan SvengerMilan SvengerGK3876
14
Igor SúkenníkIgor SúkenníkAM,F(PTC)3577
18
Augusto BatiojaAugusto BatiojaAM,F(PTC)3478
12
Václav ProsekVáclav ProsekTV,AM(P)3176
9
Radek VoltrRadek VoltrAM(PT),F(PTC)3377
11
Michal PetranMichal PetranF(C)3273
8
Milan JirásekMilan JirásekDM,TV(C)3275
6
Jaroslav TreglerJaroslav TreglerHV(PC),DM(C)2978
19
Michal RezáčMichal RezáčHV,DM(P),TV(PC)2874
Marek SzotkowskiMarek SzotkowskiF(C)2970
22
David KlusákDavid KlusákHV,DM(PT)3075
17
Josef BazalJosef BazalTV,AM(P)3177
20
David BřezinaDavid BřezinaHV(C)2875
7
Antonín Vaniček
Mlada Boleslav
AM(PTC)2673
Dominik GembickyDominik GembickyAM(PT),F(PTC)2572
15
Michael HönigMichael HönigTV(C),AM(PTC)2570
14
Adam PetrakAdam PetrakHV,DM(C)2572
27
Jan CtvrteckaJan CtvrteckaGK2675
23
David BroukalDavid BroukalHV(C)2873
4
Isaac MulemeIsaac MulemeHV,DM,TV(T)3272