Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Bocholt
Tên viết tắt: BVV
Năm thành lập: 1923
Sân vận động: Damburgstadion (3,062)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Bocholt
Quốc gia: Bỉ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Christophe Bertjens | AM(C) | 32 | 76 | ||
7 | Thomas Azevedo | AM(PTC),F(PT) | 33 | 78 | ||
0 | Stijn Wertelaers | GK | 30 | 75 | ||
4 | Toon Lenaerts | HV(PTC) | 34 | 77 | ||
0 | Ruben Janssen | HV,DM(C) | 33 | 74 | ||
0 | Tuur Houben | AM(PT),F(PTC) | 29 | 74 | ||
24 | Dylan Seys | AM(PT),F(PTC) | 28 | 70 | ||
19 | Alessio Allegria | AM,F(C) | 29 | 75 | ||
0 | Ruben Scheelen | HV(P) | 32 | 73 | ||
11 | Laurens Vermijl | AM,F(T) | 27 | 67 | ||
0 | Seppe Brulmans | TV(C) | 30 | 73 | ||
0 | HV,DM(C) | 22 | 72 | |||
0 | Jamil Takidine | HV,DM,TV,AM(P) | 22 | 67 | ||
0 | Lorenzo Noviello | AM(PTC) | 22 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |