11
Michal PETRAN

Full Name: Michal Petran

Tên áo: PETRAN

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 32 (Jun 26, 1992)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 184

Weight (Kg): 80

CLB: Viktoria Žižkov

Squad Number: 11

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Tái nhợt

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 26, 2022Viktoria Žižkov73
Jun 2, 2022FK Pardubice73
Jun 1, 2022FK Pardubice73
Nov 18, 2021FK Pardubice đang được đem cho mượn: Fotbal Třinec73
Nov 12, 2021FK Pardubice đang được đem cho mượn: Fotbal Třinec76

Viktoria Žižkov Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Tomás NecidTomás NecidF(C)3573
44
Milan SvengerMilan SvengerGK3876
14
Igor SúkenníkIgor SúkenníkAM,F(PTC)3577
18
Augusto BatiojaAugusto BatiojaAM,F(PTC)3478
12
Václav ProsekVáclav ProsekTV,AM(P)3176
9
Radek VoltrRadek VoltrAM(PT),F(PTC)3277
11
Michal PetranMichal PetranF(C)3273
8
Milan JirásekMilan JirásekDM,TV(C)3275
6
Jaroslav TreglerJaroslav TreglerHV(PC),DM(C)2878
19
Michal RezáčMichal RezáčHV,DM(P),TV(PC)2874
Marek SzotkowskiMarek SzotkowskiF(C)2870
22
David KlusákDavid KlusákHV,DM(PT)3075
17
Josef BazalJosef BazalTV,AM(P)3177
20
David BřezinaDavid BřezinaHV(C)2775
7
Antonín Vaniček
Mlada Boleslav
AM(PTC)2673
Dominik GembickyDominik GembickyAM(PT),F(PTC)2572
15
Michael HönigMichael HönigTV(C),AM(PTC)2470
14
Adam PetrakAdam PetrakHV,DM(C)2572
27
Jan CtvrteckaJan CtvrteckaGK2675
23
David BroukalDavid BroukalHV(C)2873
4
Isaac MulemeIsaac MulemeHV,DM,TV(T)3272