12
Václav PROSEK

Full Name: Václav Prosek

Tên áo: PROSEK

Vị trí: TV,AM(P)

Chỉ số: 76

Tuổi: 31 (Apr 8, 1993)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 174

Weight (Kg): 65

CLB: Viktoria Žižkov

Squad Number: 12

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(P)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 10, 2022Viktoria Žižkov76
Jun 2, 2022FC Táborsko76
Jun 1, 2022FC Táborsko76
May 9, 2022FC Táborsko đang được đem cho mượn: FK Teplice76
Feb 7, 2022FC Táborsko đang được đem cho mượn: FK Teplice76

Viktoria Žižkov Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Tomás NecidTomás NecidF(C)3573
44
Milan SvengerMilan SvengerGK3876
14
Igor SúkenníkIgor SúkenníkAM,F(PTC)3577
18
Augusto BatiojaAugusto BatiojaAM,F(PTC)3478
12
Václav ProsekVáclav ProsekTV,AM(P)3176
9
Radek VoltrRadek VoltrAM(PT),F(PTC)3277
11
Michal PetranMichal PetranF(C)3273
8
Milan JirásekMilan JirásekDM,TV(C)3275
6
Jaroslav TreglerJaroslav TreglerHV(PC),DM(C)2878
19
Michal RezáčMichal RezáčHV,DM(P),TV(PC)2874
Marek SzotkowskiMarek SzotkowskiF(C)2870
22
David KlusákDavid KlusákHV,DM(PT)3075
17
Josef BazalJosef BazalTV,AM(P)3177
20
David BřezinaDavid BřezinaHV(C)2775
7
Antonín Vaniček
Mlada Boleslav
AM(PTC)2673
Dominik GembickyDominik GembickyAM(PT),F(PTC)2572
15
Michael HönigMichael HönigTV(C),AM(PTC)2470
14
Adam PetrakAdam PetrakHV,DM(C)2572
27
Jan CtvrteckaJan CtvrteckaGK2675
23
David BroukalDavid BroukalHV(C)2873
4
Isaac MulemeIsaac MulemeHV,DM,TV(T)3272