22
David KLUSÁK

Full Name: David Klusák

Tên áo: KLUSÁK

Vị trí: HV,DM(PT)

Chỉ số: 75

Tuổi: 30 (Jun 16, 1994)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 69

CLB: Viktoria Žižkov

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(PT)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 10, 2022Viktoria Žižkov75
Jul 28, 2018FC Táborsko75
Mar 28, 2018FC Táborsko74
Nov 28, 2017FC Táborsko73
Jul 28, 2017FC Táborsko72
Jul 16, 2017FC Táborsko70
Jun 2, 2017Vysočina Jihlava70
Jun 1, 2017Vysočina Jihlava70
Oct 7, 2016Vysočina Jihlava đang được đem cho mượn: Baník Sokolov70

Viktoria Žižkov Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Milan PetrželaMilan PetrželaTV,AM(PT)4177
9
Tomás NecidTomás NecidF(C)3573
44
Milan SvengerMilan SvengerGK3876
14
Igor SúkenníkIgor SúkenníkAM,F(PTC)3577
18
Augusto BatiojaAugusto BatiojaAM,F(PTC)3478
12
Václav ProsekVáclav ProsekTV,AM(P)3176
9
Radek VoltrRadek VoltrAM(PT),F(PTC)3377
11
Michal PetranMichal PetranF(C)3273
8
Milan JirásekMilan JirásekDM,TV(C)3275
6
Jaroslav TreglerJaroslav TreglerHV(PC),DM(C)2978
19
Michal RezáčMichal RezáčHV,DM(P),TV(PC)2874
Marek SzotkowskiMarek SzotkowskiF(C)2970
22
David KlusákDavid KlusákHV,DM(PT)3075
17
Josef BazalJosef BazalTV,AM(P)3177
20
David BřezinaDavid BřezinaHV(C)2875
7
Antonín Vaniček
Mlada Boleslav
AM(PTC)2673
Dominik GembickyDominik GembickyAM(PT),F(PTC)2572
15
Michael HönigMichael HönigTV(C),AM(PTC)2570
14
Adam PetrakAdam PetrakHV,DM(C)2572
27
Jan CtvrteckaJan CtvrteckaGK2675
23
David BroukalDavid BroukalHV(C)2873
4
Isaac MulemeIsaac MulemeHV,DM,TV(T)3272