18
Lazar ZLIČIĆ

Full Name: Lazar Zličić

Tên áo: ZLIČIĆ

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 28 (Feb 7, 1997)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 74

CLB: FK Novi Pazar

Squad Number: 18

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 5, 2024FK Novi Pazar78
Nov 30, 2023FK Napredak Kruševac78
Jan 3, 2023NS Mura78
Oct 12, 2022FC Aksu78
Oct 1, 2022Kisvárda FC78
Feb 17, 2021Kisvárda FC78
Aug 12, 2020Kisvárda FC78
Oct 28, 2019FK Voždovac78
Sep 15, 2018FK Voždovac78
Aug 8, 2018FK Vojvodina78
Nov 17, 2016FK Vojvodina76
Nov 17, 2016FK Vojvodina75
Jun 2, 2016FK Vojvodina75
Jun 1, 2016FK Vojvodina75
Nov 18, 2015FK Vojvodina đang được đem cho mượn: FK Proleter75

FK Novi Pazar Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Adem LjajićAdem LjajićAM(TC),F(T)3382
33
Ivan LakićevićIvan LakićevićHV,DM(P)3177
21
Aleksandar KovačevićAleksandar KovačevićDM,TV(C)3375
3
Nemanja MiletićNemanja MiletićHV,DM,TV(T)3376
77
Rodney AntwiRodney AntwiAM,F(PT)2976
11
Uroš DjuranovićUroš DjuranovićAM,F(PTC)3177
18
Lazar ZličićLazar ZličićTV,AM(C)2878
10
Almedin ZiljkićAlmedin ZiljkićAM,F(PT)2877
Kurt AbrahamsKurt AbrahamsAM,F(PTC)2876
17
Vladan VidakovićVladan VidakovićDM,TV(C)2578
9
Aleksandar MesarovićAleksandar MesarovićTV(C),AM(PTC)2677
7
Viktor ŽivojinovićViktor ŽivojinovićAM(PT),F(PTC)2578
4
Ognjen MršićOgnjen MršićHV(C)2678
8
Sead IslamovićSead IslamovićTV,AM(C)2575
Numan KurdićNuman KurdićHV(C)2574
Abdoulaye CisséAbdoulaye CisséHV(PC),DM(C)2976
23
Zeljko Samčović
Mladost Lučani
GK2276
15
Filip BačkuljaFilip BačkuljaHV(C)2277
5
Semir AlicSemir AlicDM,TV,AM(C)2073
20
Jovan Mituljikić
Crvena Zvezda
AM,F(PC)2276
30
Andrej Djuric
Crvena Zvezda
HV(C)2177
Ensar BrunčevićEnsar BrunčevićHV(C)2670
2
Dragan BojatDragan BojatHV,DM,TV(P)2176
13
Adetunji Rasaq AdeshinaAdetunji Rasaq AdeshinaTV(C),AM(PTC)2078
16
Ejike OparaEjike OparaF(C)1967
14
Darko StojanovicDarko StojanovicDM,TV,AM(C)2173
6
Toheeb Dare BamigboyeToheeb Dare BamigboyeHV,DM,TV,AM(T)2065
25
Ajia YakubAjia YakubGK1965
12
Stefan PopovićStefan PopovićGK3277
Saladin MecinovicSaladin MecinovicGK1963
23
Irfan KahrovicIrfan KahrovicTV(C),AM(PTC)1863