20
Nikola MARINKOVIĆ

Full Name: Nikola Marinković

Tên áo: MARINKOVIĆ

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Chỉ số: 70

Tuổi: 22 (Jul 10, 2003)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: FK Napredak Kruševac

Squad Number: 20

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 12, 2024FK Napredak Kruševac70
May 30, 2024FK Napredak Kruševac70
May 30, 2024FK Napredak Kruševac65
Mar 8, 2022FK Napredak Kruševac65

FK Napredak Kruševac Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Stefan BukoracStefan BukoracTV,AM(C)3478
Lazar ZličićLazar ZličićTV,AM(C)2878
88
Marko ŠarićMarko ŠarićAM(PT),F(PTC)2677
12
Nebojsa BastajićNebojsa BastajićAM(PT),F(PTC)3476
Andrija MajdevacAndrija MajdevacAM(PT),F(PTC)2780
7
Nikola VukajlovićNikola VukajlovićHV,DM,TV(T)2976
22
Petar ĆirkovićPetar ĆirkovićHV,DM,TV,AM(T)2576
77
Miloš TošeskiMiloš TošeskiTV(C),AM(TC)2776
95
Vladimir MiletićVladimir MiletićDM,TV(C)2276
Dragan CubraDragan CubraHV,DM,TV(P)2373
Luka LabanLuka LabanTV(C)2171
20
Nikola MarinkovićNikola MarinkovićHV,DM,TV,AM(T)2270
Djordje KotlajicDjordje KotlajicAM,F(T)2166
25
Nemanja DjekovićNemanja DjekovićHV(C)2277
1
Vladimir SavićVladimir SavićGK2977
2
Mateja BubanjMateja BubanjF(C)2073
4
Filip KrstićFilip KrstićDM,TV(C)2777
99
Pavle MihajlovicPavle MihajlovicHV(C)1865
6
Strahinja RistićStrahinja RistićHV(C)2166
24
Uros IgnjatovićUros IgnjatovićHV,DM,TV(P)2477
Luka DrobnjakLuka DrobnjakHV(C)2174
84
Lazar BalevićLazar BalevićGK1776
Veljko MilenkovićVeljko MilenkovićDM,TV,AM(C)1965
Lazar MiladinovićLazar MiladinovićHV(PC)1767
Nikola StankovićNikola StankovićHV,DM,TV,AM(P)1965
16
Djordje SkocajićDjordje SkocajićAM(PT),F(PTC)1965
Mario MarkovićMario MarkovićF(C)2265
18
Mateja GajićMateja GajićDM,TV(C)1970
89
Andrej SmiljkovićAndrej SmiljkovićAM(PTC)1763
Milos MilivojevićMilos MilivojevićAM(PT),F(PTC)2370
Damjan JovanovicDamjan JovanovicF(C)2063