Full Name: Dragan Cubra
Tên áo: CUBRA
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 68
Tuổi: 21 (Jun 4, 2002)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 76
CLB: Litex Lovech
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 4, 2024 | Litex Lovech | 68 |
Feb 25, 2022 | Ferencvárosi TC | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Evgeni Ignatov | AM(PT),F(PTC) | 35 | 73 | ||
21 | Iliyan Kapitanov | TV,AM(P) | 31 | 75 | ||
16 | Ivan Ivanov | HV,DM,TV(T) | 34 | 76 | ||
14 | Galin Tashev | HV(TC) | 27 | 74 | ||
Mihail Minkov | HV(PC) | 31 | 72 | |||
15 | Georgi Radev | HV(C) | 29 | 70 | ||
17 | Petar Petrov | TV(C) | 25 | 70 | ||
3 | Aleksandar Angelov | HV(C) | 21 | 63 | ||
Dragan Cubra | HV,DM,TV(P) | 21 | 68 | |||
77 | Viktor Vasilev | AM(T),F(TC) | 25 | 73 | ||
5 | Ivan Penev | HV(C) | 30 | 65 | ||
Damir Salihovic | HV(TC),DM(C) | 22 | 66 | |||
GK | 18 | 65 |