Huấn luyện viên: Slavoljub Djordjević
Biệt danh: Čarapani
Tên thu gọn: N Kruševac
Tên viết tắt: NAP
Năm thành lập: 1946
Sân vận động: Mladost Kruševac (11,150)
Giải đấu: Superliga
Địa điểm: Kruševac
Quốc gia: Serbia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Saša Marjanović | TV(C),AM(PTC) | 37 | 75 | ||
91 | Marko Obradović | F(C) | 33 | 78 | ||
5 | Stefan Bukorac | TV,AM(C) | 33 | 78 | ||
15 | Ivan Ostojić | HV(C) | 35 | 76 | ||
31 | Andrija Luković | DM,TV,AM(C) | 30 | 76 | ||
19 | Miloje Preković | GK | 33 | 77 | ||
9 | Nikola Karaklajić | AM,F(PTC) | 29 | 77 | ||
33 | Dusan Stoiljković | AM,F(PT) | 30 | 78 | ||
8 | Filip Jović | DM,TV(C) | 27 | 76 | ||
88 | Marko Šarić | AM(PT),F(PTC) | 26 | 77 | ||
12 | Nebojsa Bastajić | AM(PT),F(PTC) | 34 | 76 | ||
7 | Nikola Vukajlović | HV,DM,TV(T) | 28 | 76 | ||
22 | Petar Ćirković | HV,DM,TV,AM(T) | 25 | 76 | ||
45 | Jovan Marinković | HV(C) | 28 | 77 | ||
77 | Miloš Tošeski | TV(C),AM(TC) | 26 | 76 | ||
55 | Mihajlo Petković | TV(C),AM(PTC) | 20 | 78 | ||
95 | Vladimir Miletić | DM,TV(C) | 21 | 76 | ||
27 | Dragan Cubra | HV,DM,TV(P) | 22 | 73 | ||
0 | Luka Laban | TV(C) | 20 | 71 | ||
20 | Nikola Marinković | HV,DM,TV,AM(T) | 21 | 70 | ||
0 | Djordje Kotlajic | AM,F(T) | 21 | 66 | ||
25 | Nemanja Djeković | HV(C) | 21 | 77 | ||
1 | Vladimir Savić | GK | 28 | 77 | ||
23 | HV(C) | 20 | 76 | |||
0 | HV(P),DM,TV(PC) | 21 | 77 | |||
2 | Mateja Bubanj | F(C) | 20 | 73 | ||
4 | Filip Krstić | DM,TV(C) | 27 | 77 | ||
99 | Pavle Mihajlovic | HV(C) | 18 | 65 | ||
6 | Strahinja Ristić | HV(C) | 20 | 66 | ||
24 | Uros Ignjatović | HV,DM,TV(P) | 23 | 77 | ||
84 | Lazar Balević | GK | 17 | 73 | ||
0 | Veljko Milenković | DM,TV,AM(C) | 18 | 65 | ||
27 | Lazar Miladinović | HV(PC) | 17 | 67 | ||
0 | Nikola Stanković | HV,DM,TV,AM(P) | 18 | 65 | ||
0 | Djordje Skocajić | AM(PT),F(PTC) | 18 | 65 | ||
0 | Mario Marković | F(C) | 21 | 65 | ||
18 | Mateja Gajić | DM,TV(C) | 19 | 70 | ||
89 | Andrej Smiljković | AM(PTC) | 17 | 63 | ||
17 | Milos Milivojević | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Prva Liga Srbija | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |