?
Mikkel DUELUND

Full Name: Mikkel Duelund Poulsen

Tên áo: DUELUND

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 28 (Jun 29, 1997)

Quốc gia: Đan Mạch

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 74

CLB: Vejle Boldklub

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 18, 2025Vejle Boldklub78
Jun 7, 2025Aarhus GF78
May 12, 2025Aarhus GF78
May 7, 2025Aarhus GF80
Aug 7, 2024Aarhus GF80
Jul 8, 2024Dynamo Kyiv80
Jun 2, 2024Dynamo Kyiv80
Jun 1, 2024Dynamo Kyiv80
Mar 7, 2024Dynamo Kyiv đang được đem cho mượn: Aarhus GF80
Mar 1, 2024Dynamo Kyiv đang được đem cho mượn: Aarhus GF82
Jul 24, 2023Dynamo Kyiv đang được đem cho mượn: Aarhus GF82
Jun 2, 2023Dynamo Kyiv82
Jun 1, 2023Dynamo Kyiv82
Jan 31, 2023Dynamo Kyiv đang được đem cho mượn: Aarhus GF82
Aug 9, 2022Dynamo Kyiv đang được đem cho mượn: NEC Nijmegen82

Vejle Boldklub Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Anders JacobsenAnders JacobsenF(C)3576
Lasse NielsenLasse NielsenHV(C)3780
Christian SørensenChristian SørensenHV,DM,TV(T)3278
13
Stefan VelkovStefan VelkovHV(C)2878
Andrew HjulsagerAndrew HjulsagerTV(C),AM(PTC)3080
14
Damian van BruggenDamian van BruggenHV(PC),DM(C)2980
Mikkel DuelundMikkel DuelundAM(PTC)2878
25
Luka HujberLuka HujberHV,DM,TV(P)2680
Jonathan AmonJonathan AmonAM(PT),F(PTC)2678
11
Musa JuwaraMusa JuwaraAM,F(PT)2377
34
Lundrim HetemiLundrim HetemiDM,TV(C)2576
9
Jelle DuinJelle DuinF(C)2676
31
Igor VekicIgor VekicGK2777
24
Tobias JakobsenTobias JakobsenGK2265
37
Christian GammelgaardChristian GammelgaardAM,F(PTC)2275
59
Marius ElviusMarius ElviusHV,DM,TV(P),AM(PT)2376
25
Tobias LauritsenTobias LauritsenTV(C),AM,F(PTC)2177
10
Kristian KirkegaardKristian KirkegaardAM(PTC)2778
Asger StengaardAsger StengaardAM(PT),F(PTC)1965
Sander RavnSander RavnTV(C),AM(PTC)1865
Tobias LykkebakTobias LykkebakTV(C)1867
22
Anders SönderskovAnders SönderskovHV(C)1968
Anton KlasterAnton KlasterHV(C)1765
23
Lasse FloLasse FloHV(PC),DM,TV(P)1970
71
Masaki MurataMasaki MurataDM,TV(C)2570
99
Gustav KnudsenGustav KnudsenGK1865
27
Clemens AstrupClemens AstrupHV,DM,TV(C)1963