33
Dusan STOILJKOVIĆ

Full Name: Dusan Stoiljkovic

Tên áo: STOILJKOVIĆ

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 78

Tuổi: 30 (Sep 5, 1994)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 78

CLB: FK Napredak Kruševac

Squad Number: 33

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 12, 2024FK Napredak Kruševac78
Jul 23, 2023FK Napredak Kruševac78
Apr 23, 2023FK Turon78
Jan 15, 2023FK Turon78
Sep 27, 2022Radnički 192378
Oct 7, 2021TSC Backa Topola78
May 11, 2021FK Novi Pazar78
Nov 14, 2020Radnički Niš78
Nov 14, 2020Radnički Niš74
Feb 17, 2019FK Budućnost74
Jan 28, 2019FK Budućnost73
Nov 8, 2017FK Indjija73

FK Napredak Kruševac Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Saša MarjanovićSaša MarjanovićTV(C),AM(PTC)3775
91
Marko ObradovićMarko ObradovićF(C)3378
5
Stefan BukoracStefan BukoracTV,AM(C)3478
15
Ivan OstojićIvan OstojićHV(C)3576
31
Andrija LukovićAndrija LukovićDM,TV,AM(C)3076
19
Miloje PrekovićMiloje PrekovićGK3377
9
Nikola KaraklajićNikola KaraklajićAM,F(PTC)3077
33
Dusan StoiljkovićDusan StoiljkovićAM,F(PT)3078
8
Filip JovićFilip JovićDM,TV(C)2776
88
Marko ŠarićMarko ŠarićAM(PT),F(PTC)2677
12
Nebojsa BastajićNebojsa BastajićAM(PT),F(PTC)3476
7
Nikola VukajlovićNikola VukajlovićHV,DM,TV(T)2876
22
Petar ĆirkovićPetar ĆirkovićHV,DM,TV,AM(T)2576
45
Jovan MarinkovićJovan MarinkovićHV(C)2877
77
Miloš TošeskiMiloš TošeskiTV(C),AM(TC)2776
55
Mihajlo PetkovićMihajlo PetkovićTV(C),AM(PTC)2078
95
Vladimir MiletićVladimir MiletićDM,TV(C)2276
Luka LabanLuka LabanTV(C)2071
20
Nikola MarinkovićNikola MarinkovićHV,DM,TV,AM(T)2170
Djordje KotlajicDjordje KotlajicAM,F(T)2166
25
Nemanja DjekovićNemanja DjekovićHV(C)2177
1
Vladimir SavićVladimir SavićGK2977
Uroš Lazić
OFK Beograd
HV(P),DM,TV(PC)2177
2
Mateja BubanjMateja BubanjF(C)2073
4
Filip KrstićFilip KrstićDM,TV(C)2777
99
Pavle MihajlovicPavle MihajlovicHV(C)1865
6
Strahinja RistićStrahinja RistićHV(C)2066
24
Uros IgnjatovićUros IgnjatovićHV,DM,TV(P)2477
84
Lazar BalevićLazar BalevićGK1773
Veljko MilenkovićVeljko MilenkovićDM,TV,AM(C)1965
27
Lazar MiladinovićLazar MiladinovićHV(PC)1767
Nikola StankovićNikola StankovićHV,DM,TV,AM(P)1865
Djordje SkocajićDjordje SkocajićAM(PT),F(PTC)1865
Mario MarkovićMario MarkovićF(C)2165
18
Mateja GajićMateja GajićDM,TV(C)1970
89
Andrej SmiljkovićAndrej SmiljkovićAM(PTC)1763
Damjan JovanovicDamjan JovanovicF(C)2063