Huấn luyện viên: Igors Slesarcuks
Biệt danh: The Mighty Smorgontsy
Tên thu gọn: Không rõ
Tên viết tắt: SMO
Năm thành lập: 1987
Sân vận động: Junost (3,000)
Giải đấu: Vysshaya Liga
Địa điểm: Smarhon
Quốc gia: Belarus
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
44 | Terentiy Lutsevich | HV(C) | 33 | 77 | ||
89 | Yamoussa Camara | DM,TV(C) | 24 | 67 | ||
27 | Maksim Gaevoy | TV(C) | 22 | 63 | ||
10 | Kirill Leonovich | AM,F(P) | 26 | 67 | ||
23 | Pavel Gorbach | F(C) | 24 | 70 | ||
6 | Pavel Seleznev | DM,TV(C) | 24 | 70 | ||
25 | Andrey Levkovets | TV(C) | 28 | 67 | ||
17 | Matvey Dukso | AM(PTC),F(PT) | 21 | 73 | ||
16 | Anton Velesyuk | GK | 21 | 63 | ||
0 | Ilya Zhukov | HV(C) | 22 | 68 | ||
3 | Christian Intsoen | HV(C) | 25 | 67 | ||
7 | Albert Kopytich | AM,F(PT) | 22 | 65 | ||
22 | Albert Mikhailov | F(C) | 22 | 70 | ||
12 | Maksim Azarko | GK | 23 | 70 | ||
5 | Abdoul Aziz Toure | HV(C) | 22 | 65 | ||
72 | Mikael Askarov | HV(TC),DM,TV(T) | 22 | 67 | ||
78 | Artur Tishko | HV,DM,TV(P) | 29 | 67 | ||
30 | Vitaliy Likhtin | HV,DM,TV(C) | 29 | 72 | ||
71 | Artem Stankevich | AM,F(P) | 19 | 63 | ||
11 | Vladislav Dalidovich | F(C) | 20 | 63 | ||
77 | Maksim Avgustinovich | HV(TC) | 21 | 63 | ||
9 | Artem Glotko | HV(C) | 20 | 63 | ||
2 | Mohamed Bamba | DM,TV(C) | 19 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |