Full Name: Sekou Doumbia
Tên áo: DOUMBIA
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 30 (Jun 13, 1994)
Quốc gia: Bờ Biển Ngà
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 75
CLB: Maccabi Herzliya
Squad Number: 8
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 15, 2023 | Maccabi Herzliya | 77 |
Apr 30, 2023 | FK Maqtaaral | 77 |
Apr 24, 2022 | FC Ordabasy | 77 |
Apr 9, 2022 | FC Ordabasy | 77 |
Dec 2, 2020 | FC Armavir | 77 |
Oct 29, 2019 | FC Armavir | 77 |
Oct 27, 2019 | FC Armavir | 76 |
Apr 7, 2014 | FC Gandzasar | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ido Exbard | F(C) | 36 | 78 | |||
94 | Eial Strahman | F(C) | 35 | 79 | ||
Ofer Verta | HV(P) | 34 | 78 | |||
8 | Sekou Doumbia | TV(C) | 30 | 77 | ||
Diego Nicolaievsky | DM(C),TV(PC) | 31 | 75 | |||
17 | Dor Jan | F(C) | 30 | 76 | ||
Roy Ronen | AM(PTC) | 27 | 74 | |||
Ben Musayof | GK | 22 | 66 | |||
13 | GK | 21 | 63 | |||
Mor Fadida | F(C) | 28 | 72 |