Full Name: Enrico Di Cesare
Tên áo: DI CESARE
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 30 (Mar 9, 1994)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 73
CLB: Tritium Calcio
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 4, 2021 | Tritium Calcio | 77 |
Feb 2, 2019 | Nuova Sondrio Calcio | 77 |
Sep 28, 2017 | Nuova Sondrio Calcio | 77 |
Aug 24, 2015 | UC AlbinoLeffe | 77 |
Jul 24, 2015 | UC AlbinoLeffe | 77 |
Sep 2, 2014 | SS Ischia Isolaverde | 77 |
Jul 2, 2014 | UC AlbinoLeffe | 77 |
Sep 28, 2013 | UC AlbinoLeffe đang được đem cho mượn: US Pergolettese 1932 | 77 |
Aug 2, 2013 | UC AlbinoLeffe đang được đem cho mượn: US Pergolettese 1932 | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Luca Meregalli | HV(C) | 33 | 76 | |||
Enrico di Cesare | TV(C) | 30 | 77 | |||
David Speziale | F(C) | 30 | 76 | |||
Tiziano Tulissi | AM(PTC) | 27 | 75 | |||
Mirco Miori | GK | 29 | 76 | |||
Riccardo Capogna | F(C) | 36 | 75 |