23
Yannick LOEMBA

Full Name: Yannick Gaby Loemba

Tên áo: LOEMBA

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 70

Tuổi: 34 (Apr 21, 1990)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: RFC Liège

Squad Number: 23

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Rộng về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 19, 2024RFC Liège70
Dec 11, 2024RFC Liège72
Apr 30, 2024RFC Liège72
Apr 24, 2024RFC Liège70
Jul 21, 2022RFC Liège70
Jun 24, 2022RAEC Mons 4470
Jun 20, 2022RAEC Mons 4478
Apr 15, 2020Dundee United78
Aug 12, 2018Dundee United78
Aug 24, 2017Adana Demirspor78
Jun 2, 2017KV Oostende78
Jun 1, 2017KV Oostende78
Sep 25, 2016KV Oostende đang được đem cho mượn: OH Leuven78

RFC Liège Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Benjamin LambotBenjamin LambotHV,DM(C)3776
Pierre-Yves NgawaPierre-Yves NgawaHV(PC)3275
28
Stefano MarzoStefano MarzoHV(PC)3376
25
Jonathan D'OstilioJonathan D'OstilioHV,DM(T)3076
1
Kevin DebatyKevin DebatyGK3577
72
Antoine LejolyAntoine LejolyGK2674
23
Yannick LoembaYannick LoembaAM,F(PT)3470
21
Alessio CascioAlessio CascioAM(PTC)3072
13
Damien MouchampsDamien MouchampsAM,F(C)2970
2
Jérémie LiokaJérémie LiokaDM,TV(C)2673
Alessandro AlbaneseAlessandro AlbaneseTV(PT),AM(PTC)2579
8
Théo PierrotThéo PierrotHV,DM,TV(C)3175
Alexis LefebvreAlexis LefebvreAM(PT),F(PTC)2170
17
Zakaria AtteriZakaria AtteriF(C)2273
4
Jordan BustinJordan BustinHV(C)2675
7
Benoit BruggemanBenoit BruggemanTV,AM(TC)2773
6
Ryan MerlenRyan MerlenHV,DM,TV(C)2274
17
Flavio da SilvaFlavio da SilvaTV,AM(C)2373
15
Abian ArslanAbian ArslanTV,AM(C)2072
14
Lucca LuckerLucca LuckerHV,DM,TV(T)2373
26
Maxime CavelierMaxime CavelierHV,DM,TV,AM(P)2268