21
Alessio CASCIO

Full Name: Alessio Cascio

Tên áo: CASCIO

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 72

Tuổi: 30 (Jul 19, 1994)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 65

CLB: RFC Liège

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 19, 2024RFC Liège72
Dec 19, 2024RFC Liège73
Apr 24, 2024RFC Liège73
Jan 10, 2024RFC Liège73
Jun 17, 2023RFC Liège73
May 13, 2021URSL Visé73

RFC Liège Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Benjamin LambotBenjamin LambotHV,DM(C)3776
Pierre-Yves NgawaPierre-Yves NgawaHV(PC)3275
28
Stefano MarzoStefano MarzoHV(PC)3376
25
Jonathan D'OstilioJonathan D'OstilioHV,DM(T)3076
1
Kevin DebatyKevin DebatyGK3577
72
Antoine LejolyAntoine LejolyGK2674
23
Yannick LoembaYannick LoembaAM,F(PT)3470
21
Alessio CascioAlessio CascioAM(PTC)3072
13
Damien MouchampsDamien MouchampsAM,F(C)2970
2
Jérémie LiokaJérémie LiokaDM,TV(C)2673
Alessandro AlbaneseAlessandro AlbaneseTV(PT),AM(PTC)2579
8
Théo PierrotThéo PierrotHV,DM,TV(C)3175
7
Mohamed MoulhiMohamed MoulhiAM(PT),F(PTC)2673
Alexis LefebvreAlexis LefebvreAM(PT),F(PTC)2170
17
Zakaria AtteriZakaria AtteriF(C)2273
4
Jordan BustinJordan BustinHV(C)2675
7
Benoit BruggemanBenoit BruggemanTV,AM(TC)2773
6
Ryan MerlenRyan MerlenHV,DM,TV(C)2274
17
Flavio da SilvaFlavio da SilvaTV,AM(C)2373
15
Abian ArslanAbian ArslanTV,AM(C)2072
14
Lucca LuckerLucca LuckerHV,DM,TV(T)2373
26
Maxime CavelierMaxime CavelierHV,DM,TV,AM(P)2268