25
Jonathan D'OSTILIO

Full Name: Jonathan D'ostilio

Tên áo: D'OSTILIO

Vị trí: HV,DM(T)

Chỉ số: 76

Tuổi: 31 (Feb 24, 1994)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 69

CLB: RFC Liège

Squad Number: 25

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(T)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 24, 2024RFC Liège76
Jan 10, 2024RFC Liège76
Oct 7, 2016RFC Liège76
Oct 7, 2016RFC Liège79
Aug 14, 2016KAS Eupen79
Jun 29, 2016KAS Eupen79
May 29, 2014KAS Eupen76

RFC Liège Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Benjamin LambotBenjamin LambotHV,DM(C)3876
Pierre-Yves NgawaPierre-Yves NgawaHV(PC)3375
28
Stefano MarzoStefano MarzoHV(PC)3476
25
Jonathan D'OstilioJonathan D'OstilioHV,DM(T)3176
1
Kevin DebatyKevin DebatyGK3676
72
Antoine LejolyAntoine LejolyGK2775
23
Yannick LoembaYannick LoembaAM,F(PT)3568
21
Alessio CascioAlessio CascioAM(PTC)3072
Fadel GobitakaFadel GobitakaAM(PTC),F(PT)2770
13
Damien MouchampsDamien MouchampsAM,F(C)2970
Alexis AndréAlexis AndréGK2867
2
Jérémie LiokaJérémie LiokaDM,TV(C)2673
Alessandro AlbaneseAlessandro AlbaneseTV(PT),AM(PTC)2579
8
Théo PierrotThéo PierrotHV,DM,TV(C)3175
Alexis LefebvreAlexis LefebvreAM(PT),F(PTC)2270
9
Zakaria AtteriZakaria AtteriF(C)2374
4
Jordan BustinJordan BustinHV(C)2675
7
Benoit BruggemanBenoit BruggemanTV,AM(TC)2873
17
Flavio da SilvaFlavio da SilvaTV,AM(C)2473
15
Abian ArslanAbian ArslanTV,AM(C)2072
14
Lucca LuckerLucca LuckerHV,DM,TV(T)2474
26
Maxime CavelierMaxime CavelierHV,DM,TV,AM(P)2268