Biệt danh: Les Sang et Marine
Tên thu gọn: RFC Liège
Tên viết tắt: RFC
Năm thành lập: 1892
Sân vận động: Stade de Rocourt (3,500)
Giải đấu: Challenger Pro League
Địa điểm: Liège
Quốc gia: Bỉ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | ![]() | Benjamin Lambot | HV,DM(C) | 37 | 76 | |
0 | ![]() | Pierre-Yves Ngawa | HV(PC) | 33 | 75 | |
28 | ![]() | Stefano Marzo | HV(PC) | 34 | 76 | |
25 | ![]() | Jonathan D'Ostilio | HV,DM(T) | 31 | 76 | |
1 | ![]() | Kevin Debaty | GK | 35 | 77 | |
72 | ![]() | Antoine Lejoly | GK | 27 | 74 | |
23 | ![]() | Yannick Loemba | AM,F(PT) | 34 | 70 | |
21 | ![]() | Alessio Cascio | AM(PTC) | 30 | 72 | |
13 | ![]() | Damien Mouchamps | AM,F(C) | 29 | 70 | |
2 | ![]() | Jérémie Lioka | DM,TV(C) | 26 | 73 | |
0 | ![]() | Alessandro Albanese | TV(PT),AM(PTC) | 25 | 79 | |
8 | ![]() | Théo Pierrot | HV,DM,TV(C) | 31 | 75 | |
0 | ![]() | Alexis Lefebvre | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | |
17 | ![]() | Zakaria Atteri | F(C) | 23 | 73 | |
4 | ![]() | Jordan Bustin | HV(C) | 26 | 75 | |
7 | ![]() | Benoit Bruggeman | TV,AM(TC) | 28 | 73 | |
6 | ![]() | Ryan Merlen | HV,DM,TV(C) | 22 | 74 | |
17 | ![]() | Flavio da Silva | TV,AM(C) | 24 | 73 | |
15 | ![]() | Abian Arslan | TV,AM(C) | 20 | 72 | |
14 | ![]() | Lucca Lucker | HV,DM,TV(T) | 24 | 73 | |
26 | ![]() | Maxime Cavelier | HV,DM,TV,AM(P) | 22 | 68 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | National Division 1 | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Standard Liège |