?
Fadel GOBITAKA

Full Name: Fadel Gobitaka

Tên áo: GOBITAKA

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 70

Tuổi: 26 (Jan 16, 1998)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: RAAL La Louvière

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 3, 2021RAAL La Louvière70
Jun 1, 2020FC Differdange 0370
Nov 18, 2019Roda JC Kerkrade70
Jan 12, 2019Verbroedering Geel70

RAAL La Louvière Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Fadel GobitakaFadel GobitakaAM(PTC),F(PT)2670
21
Marcos PeanoMarcos PeanoGK2675
Adrien BongiovanniAdrien BongiovanniAM(PTC),F(PT)2575
Mouhamed Belkheir
Fortuna Sittard
AM,F(PTC)2576
1
Arno ValkenaersArno ValkenaersGK2465
Nicolas FontaineNicolas FontaineAM,F(PT)2465
15
Sami LahssainiSami LahssainiDM,TV(C)2676
Wagane FayeWagane FayeHV(C)3176
5
Hady CamaraHady CamaraHV(C)2275
70
Kenny NageraKenny NageraF(C)2270
9
Mohamed GuindoMohamed GuindoAM,F(TC)2167
98
Owen MaësOwen MaësTV(C),AM(PTC)2675
27
Raphaël EyongoRaphaël EyongoAM,F(PTC)2170
3
Nolan GillotNolan GillotHV,DM,TV(T)2267
38
Thierno DialloThierno DialloDM(C)2072
Tristan LoiseauxTristan LoiseauxHV,DM(PT)2065
49
Luka HoedaertLuka HoedaertHV(C)2167
25
Djibril LamegoDjibril LamegoHV(TC)2165
13
Maxence MaisonneuveMaxence MaisonneuveHV,DM(C)2570
8
Samuel GueuletteSamuel GueuletteHV(P),DM,TV(C)2472
10
Maxime PauMaxime PauAM(PC)2472
23
Joël ItoJoël ItoTV(C),AM(TC)2670
11
Jordi LiongolaJordi LiongolaTV(P),AM(PT)2470
5
Victor CorneillieVictor CorneillieHV(C)2770