?
Pierre-Yves NGAWA

Full Name: Pierre-Yves Raffaella Michel Lucien Ngawa

Tên áo: NGAWA

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 32 (Feb 9, 1992)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 75

CLB: RFC Liège

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 21, 2024RFC Liège75
Jun 19, 2024OH Leuven75
Jun 14, 2024OH Leuven76
Nov 22, 2023OH Leuven76
Nov 15, 2023OH Leuven77
Jun 20, 2023OH Leuven77
Jun 15, 2023OH Leuven78
May 18, 2023OH Leuven78
Dec 7, 2022OH Leuven78
Nov 30, 2022OH Leuven80
May 30, 2022OH Leuven80
May 24, 2022OH Leuven82
Oct 5, 2020OH Leuven82
Nov 5, 2019OH Leuven82
Jun 2, 2019AC Perugia82

RFC Liège Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Benjamin LambotBenjamin LambotHV,DM(C)3776
Pierre-Yves NgawaPierre-Yves NgawaHV(PC)3275
28
Stefano MarzoStefano MarzoHV(PC)3376
25
Jonathan D'OstilioJonathan D'OstilioHV,DM(T)3076
1
Kevin DebatyKevin DebatyGK3577
72
Antoine LejolyAntoine LejolyGK2674
23
Yannick LoembaYannick LoembaAM,F(PT)3470
21
Alessio CascioAlessio CascioAM(PTC)3072
13
Damien MouchampsDamien MouchampsAM,F(C)2970
2
Jérémie LiokaJérémie LiokaDM,TV(C)2673
Alessandro AlbaneseAlessandro AlbaneseTV(PT),AM(PTC)2579
8
Théo PierrotThéo PierrotHV,DM,TV(C)3175
Alexis LefebvreAlexis LefebvreAM(PT),F(PTC)2170
17
Zakaria AtteriZakaria AtteriF(C)2273
4
Jordan BustinJordan BustinHV(C)2675
7
Benoit BruggemanBenoit BruggemanTV,AM(TC)2773
6
Ryan MerlenRyan MerlenHV,DM,TV(C)2274
17
Flavio da SilvaFlavio da SilvaTV,AM(C)2373
15
Abian ArslanAbian ArslanTV,AM(C)2072
14
Lucca LuckerLucca LuckerHV,DM,TV(T)2373
26
Maxime CavelierMaxime CavelierHV,DM,TV,AM(P)2268