2
Jérémie LIOKA

Full Name: Jérémie Lioka Lima

Tên áo: LIOKA

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 26 (Aug 23, 1998)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 67

CLB: RFC Liège

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 18, 2024RFC Liège73
Dec 11, 2024RFC Liège70
Apr 29, 2024RFC Liège70
Apr 29, 2024RFC Liège65
Jan 10, 2024RFC Liège65
Jun 17, 2023RFC Liège65

RFC Liège Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Benjamin LambotBenjamin LambotHV,DM(C)3776
Pierre-Yves NgawaPierre-Yves NgawaHV(PC)3375
28
Stefano MarzoStefano MarzoHV(PC)3476
25
Jonathan D'OstilioJonathan D'OstilioHV,DM(T)3176
1
Kevin DebatyKevin DebatyGK3577
72
Antoine LejolyAntoine LejolyGK2774
23
Yannick LoembaYannick LoembaAM,F(PT)3470
21
Alessio CascioAlessio CascioAM(PTC)3072
13
Damien MouchampsDamien MouchampsAM,F(C)2970
2
Jérémie LiokaJérémie LiokaDM,TV(C)2673
Alessandro AlbaneseAlessandro AlbaneseTV(PT),AM(PTC)2579
8
Théo PierrotThéo PierrotHV,DM,TV(C)3175
Alexis LefebvreAlexis LefebvreAM(PT),F(PTC)2170
17
Zakaria AtteriZakaria AtteriF(C)2373
4
Jordan BustinJordan BustinHV(C)2675
7
Benoit BruggemanBenoit BruggemanTV,AM(TC)2873
6
Ryan MerlenRyan MerlenHV,DM,TV(C)2274
17
Flavio da SilvaFlavio da SilvaTV,AM(C)2473
15
Abian ArslanAbian ArslanTV,AM(C)2072
14
Lucca LuckerLucca LuckerHV,DM,TV(T)2473
26
Maxime CavelierMaxime CavelierHV,DM,TV,AM(P)2268