28
Stefano MARZO

Full Name: Stefano Marzo

Tên áo: MARZO

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 34 (Mar 22, 1991)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 74

CLB: RFC Liège

Squad Number: 28

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 25, 2024RFC Liège76
Dec 26, 2022Dender EH76
Jul 24, 2022Roda JC Kerkrade76
Jul 18, 2022Roda JC Kerkrade78
Nov 19, 2020Roda JC Kerkrade78
Nov 13, 2020Roda JC Kerkrade80
Jun 29, 2020Roda JC Kerkrade80
Apr 26, 2019KSC Lokeren-Temse80
Apr 23, 2019KSC Lokeren-Temse82
Apr 19, 2018KSC Lokeren-Temse82
Jun 16, 2017KSC Lokeren-Temse83
May 14, 2015SC Heerenveen83
Sep 1, 2013SC Heerenveen80
Aug 27, 2013SC Heerenveen78
Aug 14, 2013Beerschot AC78

RFC Liège Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Benjamin LambotBenjamin LambotHV,DM(C)3776
Pierre-Yves NgawaPierre-Yves NgawaHV(PC)3375
28
Stefano MarzoStefano MarzoHV(PC)3476
25
Jonathan D'OstilioJonathan D'OstilioHV,DM(T)3176
1
Kevin DebatyKevin DebatyGK3577
72
Antoine LejolyAntoine LejolyGK2774
23
Yannick LoembaYannick LoembaAM,F(PT)3470
21
Alessio CascioAlessio CascioAM(PTC)3072
13
Damien MouchampsDamien MouchampsAM,F(C)2970
2
Jérémie LiokaJérémie LiokaDM,TV(C)2673
Alessandro AlbaneseAlessandro AlbaneseTV(PT),AM(PTC)2579
8
Théo PierrotThéo PierrotHV,DM,TV(C)3175
Alexis LefebvreAlexis LefebvreAM(PT),F(PTC)2170
17
Zakaria AtteriZakaria AtteriF(C)2373
4
Jordan BustinJordan BustinHV(C)2675
7
Benoit BruggemanBenoit BruggemanTV,AM(TC)2873
6
Ryan MerlenRyan MerlenHV,DM,TV(C)2274
17
Flavio da SilvaFlavio da SilvaTV,AM(C)2473
15
Abian ArslanAbian ArslanTV,AM(C)2072
14
Lucca LuckerLucca LuckerHV,DM,TV(T)2473
26
Maxime CavelierMaxime CavelierHV,DM,TV,AM(P)2268