77
Lucas WALBRECQ

Full Name: Lucas Walbrecq

Tên áo: WALBRECQ

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 74

Tuổi: 28 (Jul 12, 1996)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 166

Cân nặng (kg): 58

CLB: RAEC Mons 44

Squad Number: 77

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Rộng về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 26, 2024RAEC Mons 4474
Apr 24, 2024Olympic Charleroi74
Jun 17, 2023Royal Charleroi Fleurus74
Apr 26, 2023K Lierse SK74
Sep 23, 2022K Lierse SK74
Aug 1, 2022K Lierse SK73
Feb 23, 2021RWD Molenbeek73
Aug 23, 2020RWD Molenbeek72
Jan 18, 2020RWD Molenbeek70
Jun 27, 2019RFC Seraing70
Sep 11, 2017RAAL La Louvière70
Feb 9, 2016RAAL La Louvière70

RAEC Mons 44 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Alessandro CordaroAlessandro CordaroAM(PT),F(PTC)3870
Dorian DerviteDorian DerviteHV(C)3673
Jansen AlexandreJansen AlexandreHV(PC)3870
Kevin de WolfKevin de WolfGK3475
9
Teddy ChevalierTeddy ChevalierAM(PT),F(PTC)3779
David CardonDavid CardonF(C)3675
25
Kenneth HoudretKenneth HoudretDM,TV,AM(C)3175
17
Dylan de BelderDylan de BelderF(C)3277
5
Dylan RagolleDylan RagolleHV,DM(C)3076
Kieran FelixKieran FelixHV(T)3475
Maxime VandermeulenMaxime VandermeulenGK2870
77
Lucas WalbrecqLucas WalbrecqAM,F(PT)2874
Alexandre IppolitoAlexandre IppolitoAM(PT),F(PTC)2671
26
Thomas WildemeerschThomas WildemeerschTV(C)2570
47
Gael KakudjiGael KakudjiHV(PC)2572
David MindombeDavid MindombeHV(C)2368
3
Axel BenoîtAxel BenoîtHV,DM,TV(T)2573
Henri MatonHenri MatonGK2065
2
Alois PeninAlois PeninHV,DM(PT)2265
45
Leslie Bamona LubeluLeslie Bamona LubeluAM(PT)3171
Emmanuel SalazakuEmmanuel SalazakuHV,DM(T)2063
22
Clément DeschryverClément DeschryverHV(P),DM,TV(PC)2470