Full Name: Alberto Tronco
Tên áo: TRONCO
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 74
Tuổi: 27 (May 22, 1997)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 67
CLB: US Folgore Caratese
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 27, 2021 | US Folgore Caratese | 74 |
Oct 12, 2020 | LR Vicenza | 74 |
Oct 12, 2020 | LR Vicenza | 70 |
Dec 23, 2018 | LR Vicenza | 70 |
Jul 28, 2016 | FC Bassano | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Luca Scapuzzi | AM(PT),F(PTC) | 33 | 70 | ||
99 | Giovanni Kyeremateng | F(PTC) | 33 | 75 | ||
Cesare Ambrosini | HV(PC) | 34 | 73 | |||
Riccardo Cocuzza | AM,F(P) | 32 | 73 | |||
17 | Carlo Caporali | TV,AM(C) | 30 | 78 | ||
Moustapha Beye | HV(C) | 29 | 76 | |||
Alberto Tronco | AM(PTC),F(PT) | 27 | 74 | |||
Simone Simeri | AM,F(PTC) | 31 | 75 | |||
55 | Daniel Matteucci | TV(C) | 20 | 60 | ||
Cristiano Vono | GK | 20 | 60 | |||
F(C) | 21 | 65 |