Full Name: Thomas Wildemeersch
Tên áo: WILDEMEERSCH
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 25 (Jan 18, 2000)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 70
CLB: RAEC Mons 44
Squad Number: 26
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 23, 2022 | RAEC Mons 44 | 70 |
Jul 30, 2020 | RAAL La Louvière | 70 |
May 11, 2020 | Sporting Charleroi đang được đem cho mượn: Francs Borains | 70 |
Nov 2, 2019 | Sporting Charleroi đang được đem cho mượn: Royal Charleroi Fleurus | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Alessandro Cordaro | AM(PT),F(PTC) | 38 | 70 | |||
Dorian Dervite | HV(C) | 36 | 73 | |||
Jansen Alexandre | HV(PC) | 38 | 70 | |||
Kevin de Wolf | GK | 34 | 75 | |||
9 | Teddy Chevalier | AM(PT),F(PTC) | 37 | 79 | ||
David Cardon | F(C) | 36 | 75 | |||
25 | Kenneth Houdret | DM,TV,AM(C) | 31 | 75 | ||
17 | Dylan de Belder | F(C) | 32 | 77 | ||
5 | Dylan Ragolle | HV,DM(C) | 30 | 76 | ||
Kieran Felix | HV(T) | 34 | 75 | |||
Maxime Vandermeulen | GK | 28 | 70 | |||
77 | Lucas Walbrecq | AM,F(PT) | 28 | 74 | ||
Alexandre Ippolito | AM(PT),F(PTC) | 26 | 71 | |||
26 | Thomas Wildemeersch | TV(C) | 25 | 70 | ||
47 | Gael Kakudji | HV(PC) | 25 | 72 | ||
David Mindombe | HV(C) | 23 | 68 | |||
3 | Axel Benoît | HV,DM,TV(T) | 25 | 73 | ||
Henri Maton | GK | 20 | 65 | |||
2 | Alois Penin | HV,DM(PT) | 22 | 65 | ||
45 | Leslie Bamona Lubelu | AM(PT) | 31 | 71 | ||
Emmanuel Salazaku | HV,DM(T) | 20 | 63 | |||
22 | Clément Deschryver | HV(P),DM,TV(PC) | 24 | 70 |