Full Name: Alexandre Jansen Da Silva
Tên áo: ALEXANDRE
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 37 (Jan 16, 1987)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 85
CLB: RAEC Mons 44
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 23, 2022 | RAEC Mons 44 | 70 |
Jan 25, 2020 | KSV Bornem | 70 |
May 4, 2019 | KSV Bornem | 70 |
Oct 20, 2017 | Nõmme Kalju | 70 |
Oct 16, 2017 | Nõmme Kalju | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Alessandro Cordaro | AM(PT),F(PTC) | 37 | 70 | |||
Dorian Dervite | HV(C) | 35 | 73 | |||
Jansen Alexandre | HV(PC) | 37 | 70 | |||
Kevin de Wolf | GK | 33 | 75 | |||
David Cardon | F(C) | 35 | 75 | |||
Kieran Felix | HV(T) | 33 | 75 | |||
Maxime Vandermeulen | GK | 28 | 70 | |||
Alexandre Ippolito | AM(PT),F(PTC) | 25 | 71 | |||
26 | Thomas Wildemeersch | TV(C) | 24 | 70 | ||
47 | Gael Kakudji | HV(PC) | 24 | 72 | ||
Emmanuel Salazaku | HV,DM(T) | 19 | 63 | |||
22 | Clément Deschryver | HV(P),DM,TV(PC) | 23 | 70 |