Full Name: Kevin De Wolf
Tên áo: DE WOLF
Vị trí: GK
Chỉ số: 75
Tuổi: 33 (Nov 20, 1990)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 85
CLB: RAEC Mons 44
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 23, 2022 | RAEC Mons 44 | 75 |
Aug 29, 2020 | La Louvière | 75 |
Jan 16, 2019 | KVK Tienen | 75 |
Oct 21, 2012 | KVK Tienen | 75 |
Feb 25, 2011 | Sporting Charleroi | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Alessandro Cordaro | AM(PT),F(PTC) | 37 | 70 | |||
Dorian Dervite | HV(C) | 35 | 73 | |||
Jansen Alexandre | HV(PC) | 37 | 70 | |||
Kevin de Wolf | GK | 33 | 75 | |||
David Cardon | F(C) | 35 | 75 | |||
Kieran Felix | HV(T) | 33 | 75 | |||
Maxime Vandermeulen | GK | 28 | 70 | |||
Alexandre Ippolito | AM(PT),F(PTC) | 25 | 71 | |||
26 | Thomas Wildemeersch | TV(C) | 24 | 70 | ||
47 | Gael Kakudji | HV(PC) | 24 | 72 | ||
Emmanuel Salazaku | HV,DM(T) | 19 | 63 | |||
22 | Clément Deschryver | HV(P),DM,TV(PC) | 23 | 70 |