Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Không rõ
Tên viết tắt: Không rõ
Năm thành lập: 1912
Sân vận động: Stade de la Neuville (12,164)
Giải đấu: National Division 1
Địa điểm: Charleroi
Quốc gia: Bỉ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | ![]() | Mehdi Terki | TV(C),AM(PTC) | 33 | 78 | |
26 | ![]() | Adrien Saussez | GK | 33 | 78 | |
6 | ![]() | Geoffrey Ghesquière | DM(C) | 35 | 70 | |
0 | ![]() | Roman Ferber | F(C) | 31 | 70 | |
26 | ![]() | Jordy Schelfhout | GK | 24 | 68 | |
46 | ![]() | Aaron Kamardin | HV(C) | 22 | 70 | |
19 | ![]() | Mohamed Medfai | AM,F(PTC) | 24 | 73 | |
30 | ![]() | Tommy Plumain | GK | 24 | 73 | |
25 | ![]() | Elias Spago | HV(TC) | 23 | 72 | |
23 | ![]() | Ismael Kanda | HV(PC),DM(C) | 24 | 73 | |
0 | ![]() | Simon Paulet | TV,AM(C) | 25 | 73 | |
8 | ![]() | Jesse Mputu | AM(T),F(TC) | 30 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Sporting Charleroi |