Huấn luyện viên: Abder Ramdane
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Không rõ
Tên viết tắt: Không rõ
Năm thành lập: 1912
Sân vận động: Stade de la Neuville (12,164)
Giải đấu: National Division 1
Địa điểm: Charleroi
Quốc gia: Bỉ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Mehdi Terki | TV(C),AM(PTC) | 32 | 78 | ||
6 | Geoffrey Ghesquière | DM(C) | 34 | 70 | ||
92 | Simon Dia | F(C) | 31 | 75 | ||
16 | Mathias Janssens | GK | 26 | 70 | ||
0 | Roman Ferber | F(C) | 30 | 70 | ||
77 | Lucas Walbrecq | AM,F(PT) | 27 | 74 | ||
4 | Prosper Mendy | HV,DM,TV(T) | 27 | 74 | ||
46 | Aaron Kamardin | HV(C) | 22 | 70 | ||
19 | Mohamed Medfai | AM,F(PTC) | 23 | 73 | ||
30 | Tommy Plumain | GK | 23 | 73 | ||
23 | Ismael Kanda | HV(PC),DM(C) | 23 | 73 | ||
2 | Alois Penin | HV,DM(PT) | 21 | 65 | ||
8 | TV,AM(C) | 24 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |