Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: RC Fleurus
Tên viết tắt: RCF
Năm thành lập: 1949
Sân vận động: Stade de la Neuville (12,164)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Charleroi
Quốc gia: Bỉ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Jordan Massengo | TV,AM(C) | 34 | 73 | ||
0 | Geoffrey Ghesquière | DM(C) | 34 | 70 | ||
0 | Lou Wallaert | F(PTC) | 28 | 75 | ||
0 | Marvin Turcan | F(C) | 33 | 75 | ||
0 | Jessy Gálvez López | HV,DM,TV,AM(T) | 28 | 73 | ||
0 | Simon Dia | F(C) | 31 | 75 | ||
0 | Illies Bruylandts | F(C) | 28 | 70 | ||
7 | Lucas Walbrecq | AM,F(PT) | 27 | 74 | ||
0 | Jordan Henri | TV(C) | 30 | 74 | ||
13 | Nicolas Taravel | HV(TC) | 29 | 76 | ||
0 | Louka Franco | AM(PTC),F(PT) | 26 | 70 | ||
0 | Aaron Kamardin | HV(C) | 21 | 70 | ||
30 | Tommy Plumain | GK | 23 | 73 | ||
0 | Alois Penin | HV,DM(PT) | 21 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |