Full Name: Erling Flotve Myklebust
Tên áo: MYKLEBUST
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 28 (May 28, 1996)
Quốc gia: Na Uy
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 70
CLB: Asane Fotball
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 4, 2023 | Asane Fotball | 73 |
Sep 6, 2022 | Asane Fotball | 73 |
Feb 10, 2022 | Asane Fotball | 70 |
Jun 27, 2018 | SK Vard Haugesund | 70 |
Apr 14, 2018 | FK Haugesund | 70 |
Apr 20, 2017 | FK Haugesund đang được đem cho mượn: SK Vard Haugesund | 70 |
Mar 17, 2016 | FK Haugesund đang được đem cho mượn: Stord IL | 70 |
Mar 2, 2016 | FK Haugesund | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Kristoffer Barmen | TV,AM(C) | 31 | 78 | |
11 | ![]() | Steffen Skalevik | F(C) | 31 | 77 | |
9 | ![]() | Erling Myklebust | F(C) | 28 | 73 | |
1 | ![]() | Simen Lillevik Kjellevold | GK | 30 | 75 | |
8 | ![]() | Emil Sildnes | AM(PTC) | 32 | 74 | |
![]() | Sebastian Selin | GK | 22 | 68 | ||
![]() | Marcus Fandino | F(C) | 19 | 65 |