Full Name: Marcus Fandino
Tên áo: FANDINO
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 20 (Apr 22, 2005)
Quốc gia: Na Uy
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 78
CLB: Asane Fotball
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 22, 2024 | Asane Fotball | 65 |
Sep 21, 2023 | SK Brann | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Kristoffer Barmen | TV,AM(C) | 31 | 78 | |
32 | ![]() | Andreas Vindheim | HV,DM,TV(P) | 29 | 73 | |
11 | ![]() | Steffen Skalevik | F(C) | 32 | 77 | |
9 | ![]() | Erling Myklebust | F(C) | 28 | 73 | |
1 | ![]() | Simen Lillevik Kjellevold | GK | 30 | 75 | |
8 | ![]() | Emil Sildnes | AM(PTC) | 32 | 74 | |
24 | ![]() | Sebastian Selin | GK | 22 | 68 | |
![]() | GK | 21 | 65 | |||
![]() | Marcus Fandino | F(C) | 20 | 65 | ||
![]() | HV(PTC),DM(PT) | 21 | 65 | |||
![]() | TV(C),AM(PTC) | 17 | 65 | |||
21 | ![]() | TV(C) | 19 | 65 |