Full Name: Emil Sildnes
Tên áo: SILDNES
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 32 (Jan 29, 1993)
Quốc gia: Na Uy
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 75
CLB: Asane Fotball
Squad Number: 8
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Tái nhợt
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 4, 2023 | Asane Fotball | 74 |
Apr 26, 2023 | Asane Fotball | 74 |
Sep 13, 2022 | HamKam | 74 |
Apr 14, 2022 | HamKam | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Kristoffer Barmen | TV,AM(C) | 31 | 78 | |
11 | ![]() | Steffen Skalevik | F(C) | 31 | 77 | |
9 | ![]() | Erling Myklebust | F(C) | 28 | 73 | |
1 | ![]() | Simen Lillevik Kjellevold | GK | 30 | 75 | |
8 | ![]() | Emil Sildnes | AM(PTC) | 32 | 74 | |
![]() | Sebastian Selin | GK | 22 | 68 | ||
![]() | Marcus Fandino | F(C) | 19 | 65 |