Full Name: George Alexandru Mares
Tên áo: MARES
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 27 (May 16, 1996)
Quốc gia: Rumani
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 17, 2022 | Dunărea Călărași | 73 |
Oct 17, 2022 | Dunărea Călărași | 73 |
May 25, 2022 | Dunărea Călărași | 73 |
May 25, 2022 | Dunărea Călărași | 73 |
Dec 6, 2017 | Dunărea Călărași | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | AM(PT) | 32 | 78 | |||
Baudouin Kanda | F(C) | 31 | 77 | |||
10 | Valentin Andrei | TV(PTC) | 34 | 76 | ||
Reinaldo Radu | HV,DM,TV(P) | 21 | 67 | |||
21 | Aleksandar Stefanov | AM,F(PTC) | 23 | 67 | ||
Gabriel Toma | AM(PT),F(PTC) | 23 | 71 |