Full Name: George Alexandru Mares
Tên áo: MARES
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 28 (May 16, 1996)
Quốc gia: Rumani
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 74
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 11, 2024 | CS Millenium Giarmata | 73 |
Oct 17, 2022 | Dunărea Călărași | 73 |
Oct 17, 2022 | Dunărea Călărași | 73 |
May 25, 2022 | Dunărea Călărași | 73 |
May 25, 2022 | Dunărea Călărași | 73 |
Dec 6, 2017 | Dunărea Călărași | 73 |
Sep 28, 2016 | Dunărea Călărași | 73 |
Jul 6, 2016 | Petrolul Ploiești | 73 |
Mar 22, 2016 | Petrolul Ploiești | 73 |
Aug 29, 2015 | Petrolul Ploiești đang được đem cho mượn: FC Braşov | 73 |
Mar 3, 2015 | Petrolul Ploiești | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mădălin Stancu | AM(C) | 33 | 74 | |||
George Mares | F(C) | 28 | 73 | |||
Lucian Oprea | TV(C) | 26 | 70 |