Full Name: Danilo Mariotto Dos Santos
Tên áo: MARIOTTO
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 29 (Jan 15, 1996)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 76
CLB: Ipatinga FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 8, 2023 | Ipatinga FC | 73 |
Jun 7, 2022 | Toledo Esporte Clube | 73 |
Apr 19, 2021 | Toledo Esporte Clube | 73 |
Jun 19, 2020 | AA Caldense | 73 |
Sep 2, 2018 | Boavista RJ | 73 |
May 2, 2018 | Boavista RJ | 74 |
Jan 2, 2018 | Boavista RJ | 76 |
Dec 17, 2017 | Boavista RJ | 78 |
Feb 3, 2017 | Fluminense đang được đem cho mượn: Portuguesa | 78 |
Jun 29, 2016 | Fluminense | 78 |
Apr 2, 2016 | NK Olimpija | 78 |
Mar 3, 2016 | NK Olimpija | 76 |
Feb 1, 2016 | Fluminense | 76 |
Aug 7, 2015 | Fluminense đang được đem cho mượn: NK Olimpija | 76 |
Feb 10, 2015 | Volyn Lutsk | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Valdecir Tchô | TV(C),AM(PTC) | 37 | 73 | |||
Santos Chiquinho | HV,DM,TV(T),AM(TC) | 35 | 77 | |||
Rafael Gladiador | AM(PT),F(PTC) | 32 | 73 | |||
Santos Hebert | HV(C) | 33 | 73 | |||
Lima Radar | HV,DM,TV,AM(T) | 38 | 73 | |||
Danilo Mariotto | F(C) | 29 | 73 | |||
William Menezes | GK | 35 | 73 | |||
Renan Diniz | HV(C) | 31 | 73 | |||
Almeida Nádson | TV(C),AM(PTC) | 35 | 78 | |||
Vítor Ruas | AM(PT),F(PTC) | 28 | 73 | |||
Douglas Baldini | GK | 30 | 72 | |||
Rafael Grampola | F(C) | 36 | 78 | |||
Paulo Fales | HV(C) | 25 | 67 | |||
Vitor Ruas | F(C) | 28 | 73 | |||
Jesus Giovane | AM(PTC) | 26 | 70 | |||
Johnala Luanderson | DM,TV(C) | 35 | 73 | |||
Vinícius Ferreira | AM(PT),F(PTC) | 26 | 65 | |||
Nascimento Cleyton | HV(C) | 35 | 70 | |||
Bruno Santos | HV,DM,TV(T) | 37 | 72 | |||
Lucas Luan | HV,DM,TV(T) | 25 | 70 | |||
Diego Gomes | HV,DM,TV(C) | 29 | 70 | |||
João Vitor | AM,F(PT) | 24 | 70 |