11
Aleksandr KLESHCHENKO

Full Name: Aleksandr Kleshchenko

Tên áo: KLESHCHENKO

Vị trí: HV(TC),DM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 29 (Nov 2, 1995)

Quốc gia: Nga

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 75

CLB: Rotor Volgograd

Squad Number: 11

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM(C)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 4, 2025Rotor Volgograd78
Jan 30, 2025Rotor Volgograd78
Oct 22, 2023Rodina Moskva78
Nov 17, 2022Rodina Moskva78
Aug 18, 2022Solyaris Moskva78
Apr 14, 2022FK Turan78
Feb 28, 2022Turan Tovuz78
Feb 27, 2020FC Ordabasy78
Feb 18, 2020Yenisey Krasnoyarsk78
Nov 16, 2019Yenisey Krasnoyarsk77
Jun 18, 2019FK Tobol77
Feb 18, 2019FK Tobol76
Feb 16, 2019FK Tobol75
Mar 2, 2016Kuban Krasnodar75
Mar 2, 2016Kuban Krasnodar70

Rotor Volgograd Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Zaurbek PlievZaurbek PlievHV,DM,TV(T)3377
77
Pavel KotovPavel KotovHV,DM(T)2979
21
Sergey MakarovSergey MakarovHV(P),DM(PC)2879
11
Aleksandr KleshchenkoAleksandr KleshchenkoHV(TC),DM(C)2978
3
Maksim ShvetsovMaksim ShvetsovHV(PC)2778
13
Nikita ChagrovNikita ChagrovGK3076
5
Aleksey ShumskikhAleksey ShumskikhHV(C)3478
12
Dmitriy PrishchepaDmitriy PrishchepaHV(TC),DM,TV(T)2376
90
Maksim TurishchevMaksim TurishchevAM(PT),F(PTC)2377
7
Ilya SafronovIlya SafronovAM,F(P)2677
Nikolay PokidyshevNikolay PokidyshevHV(C)2780
28
Andrey SemenovAndrey SemenovHV,DM,TV(P)3376
2
Kirill DudkinKirill DudkinHV,DM,TV(P)2270
10
Igor SokolovIgor SokolovAM,F(PC)2375
19
Nikita PlotnikovNikita PlotnikovDM,TV(C)2170
97
Damir TalikinDamir TalikinDM,TV(C)2578
9
Vladislav MorozovVladislav MorozovTV,AM,F(C)2374
17
Gleb ShilnikovGleb ShilnikovHV(TC)2170
Aleksey PogudinAleksey PogudinHV,DM(P)2160
Konstantin KolesnikovKonstantin KolesnikovTV(C)2060
15
Dmitriy LavrishchevDmitriy LavrishchevF(C)2675
99
Ivan LitvenokIvan LitvenokGK2265