97
David DAVIDYAN

Full Name: David Davidyan

Tên áo: DAVIDYAN

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Chỉ số: 77

Tuổi: 27 (Dec 14, 1997)

Quốc gia: Armenia

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 73

CLB: FC Pyunik

Squad Number: 97

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 22, 2023FC Pyunik77
Jun 2, 2023Khimki77
Jun 1, 2023Khimki77
Oct 9, 2022Khimki đang được đem cho mượn: FC Pyunik77
Oct 4, 2022Khimki đang được đem cho mượn: FC Pyunik79
Aug 20, 2022Khimki đang được đem cho mượn: FC Pyunik79
Aug 10, 2022Khimki đang được đem cho mượn: FC Pyunik79
Jun 28, 2022Khimki79
Jun 27, 2022Khimki79
Jun 25, 2022Khimki đang được đem cho mượn: FC Pyunik79

FC Pyunik Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
88
Sergés DébléSergés DébléAM(PT),F(PTC)3578
7
Edgar MalakyanEdgar MalakyanTV,AM(PT)3478
10
Artak GrigoryanArtak GrigoryanHV,DM(C)3777
Varazdat HaroyanVarazdat HaroyanHV(C)3282
28
Sam HendriksSam HendriksF(C)3078
18
José CaraballoJosé CaraballoAM(PTC),F(PT)2878
14
Yusuf OtubanjoYusuf OtubanjoAM(PT),F(PTC)3278
79
Sergiy VakulenkoSergiy VakulenkoHV,DM(C)3178
3
Arman HovhannisyanArman HovhannisyanHV,DM(PT)3177
23
Vagner GonçalvesVagner GonçalvesAM(PTC),F(PT)2878
20
Lucas VillelaLucas VillelaTV,AM(T)3073
95
Anton BratkovAnton BratkovHV(C)3177
6
Jamisson JuninhoJamisson JuninhoHV,DM,TV(T)2975
97
David DavidyanDavid DavidyanHV,DM,TV,AM(P)2777
2
Luka Juricic
CFR Cluj
F(C)2878
32
Sergey MikaelyanSergey MikaelyanGK2260
Temur DzhikiyaTemur DzhikiyaF(C)2670
15
Mikhail KovalenkoMikhail KovalenkoHV,DM(T)3070
66
Martim MaiaMartim MaiaDM,TV(C)2675
Nikita AlekseevNikita AlekseevGK2367
Solomon UdoSolomon UdoTV,AM(C)2973
71
Stanislav BuchnevStanislav BuchnevGK3473
10
Artur GrigoryanArtur GrigoryanDM,TV,AM(C)3170
Sani BuhariSani BuhariAM(PT),F(PTC)2170
Vyacheslav AfyanVyacheslav AfyanTV,AM(P)1965
Karlen HovhannisyanKarlen HovhannisyanTV,AM(C)1965
Petros AlekyanPetros AlekyanTV,AM(T)1963